Có 2 kết quả:

圆轨道 yuán guǐ dào ㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ圓軌道 yuán guǐ dào ㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

circular orbit (in astronomy and in astronautics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

circular orbit (in astronomy and in astronautics)

Bình luận 0