Có 2 kết quả:
圆轨道 yuán guǐ dào ㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ • 圓軌道 yuán guǐ dào ㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
circular orbit (in astronomy and in astronautics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
circular orbit (in astronomy and in astronautics)
Bình luận 0